(Bài viết này thuộc bản quyền của công ty dầu lau gỗ Rubio Monocoat Việt Nam. Đơn vị/cá nhân có ý định sử dụng bắt buộc ghi nguồn lại.)
Bạn đọc có thể xem Phần 1: GỖ TỰ NHIÊN – CHẤT LIỆU BỀN VỮNG VÀ ĐẲNG CẤP CHO NỘI THẤT (Phần 1)
Gỗ tự nhiên từ lâu đã được xem là vật liệu cao cấp trong thiết kế và thi công nội thất. Với vẻ đẹp mộc mạc, độ bền vượt trội cùng khả năng thích nghi linh hoạt với nhiều phong cách khác nhau – từ cổ điển đến hiện đại – gỗ tự nhiên luôn giữ vững vị thế là lựa chọn ưu tiên cho các sản phẩm nội thất như bàn ghế, tủ bếp, sàn nhà, hay các chi tiết trang trí. Tuy nhiên, không phải loại gỗ tự nhiên nào cũng giống nhau. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt về độ cứng, màu sắc, khả năng gia công và độ bền theo thời gian. Do đó, việc lựa chọn loại gỗ phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ, công năng và độ bền cho công trình nội thất của bạn.
Lựa chọn loại gỗ tự nhiên phù hợp
Việc lựa chọn loại gỗ thích hợp là một phần quan trọng trong bất kỳ dự án chế tác gỗ nào. Mỗi loại gỗ có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến độ bền, vẻ ngoài, khả năng gia công và hiệu suất tổng thể của sản phẩm.
- Những yếu tố cần xem xét
Dù bạn đang xây dựng đồ nội thất, lắp đặt sàn gỗ hay tạo các chi tiết trang trí, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của loại gỗ sẽ giúp bạn chọn lựa phù hợp cho dự án của mình. Dưới đây là một số khía cạnh cần cân nhắc khi chọn loại gỗ:
- Độ cứng Janka
Chỉ số độ cứng Janka đo lường khả năng chống lõm và mài mòn của gỗ. Chỉ số Janka cao hơn cho thấy gỗ cứng hơn và chống lõm tốt hơn. Ví dụ, gỗ sồi có chỉ số Janka là 1290, làm cho nó chống lõm và trầy xước tốt hơn. Ngược lại, gỗ thông có chỉ số Janka là 690, ít chống lõm và trầy xước hơn so với các loại gỗ cứng như sồi.
- Độ xốp
Độ xốp của gỗ đề cập đến khả năng hấp thụ chất lỏng hoặc độ ẩm. Gỗ có độ xốp cao hấp thụ chất lỏng dễ dàng hơn so với gỗ có độ xốp thấp. Các loại gỗ có độ xốp cao dễ nhuộm màu và hoàn thiện hơn, trong khi gỗ có độ xốp thấp khó thấm màu và hoàn thiện hơn.
- Vẻ ngoài
Các loại gỗ khác nhau về màu sắc, vân gỗ và kết cấu. Một số loại gỗ, như anh đào và óc chó, có màu sắc và vân gỗ đặc trưng, làm cho chúng được ưa chuộng cho các chi tiết trang trí. Những loại khác, như phong và sồi, có kết cấu đồng nhất và vân gỗ tinh tế, phù hợp cho sàn nhà và đồ nội thất.
- Khả năng gia công
Một số loại gỗ dễ gia công hơn những loại khác. Gỗ mềm như thông dễ cắt, trong khi gỗ cứng như hickory hoặc locust đen đòi hỏi công cụ và kỹ thuật chuyên dụng. Ngoài ra, một số loại gỗ cứng có thể cần khoan trước để tránh nứt hoặc có xu hướng cong vênh, nứt nẻ.
Top 10 loại gỗ hàng đầu
- Gỗ gụ
Gỗ tự nhiên dòng cứng nổi tiếng với màu nâu đỏ đậm và vân gỗ thẳng mịn. Chỉ số Janka từ 800-900, làm cho nó bền và chắc chắn. Gỗ gụ có độ xốp trung bình, phù hợp cho việc nhuộm màu và hoàn thiện.
Ưu điểm:
- Màu nâu đỏ đậm và vân gỗ thẳng mịn.
- Bền và chắc chắn.
- Thích hợp cho việc nhuộm màu
Dưới đây là phần tiếp theo của bài dịch với văn phong mượt mà và hấp dẫn:
- Gỗ Teak (Gỗ Tếch)
Gỗ Teak là một trong những loại gỗ cứng quý hiếm, nổi bật với tông màu vàng nâu ấm áp và khả năng chống nước tuyệt vời. Với chỉ số Janka khoảng 1000 – 1155, gỗ Teak có độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, đặc biệt thích hợp cho nội thất và ngoại thất.
Ưu điểm:
✔ Chống nước và ẩm mốc vượt trội – Nhờ hàm lượng dầu tự nhiên cao, gỗ Teak không bị mục nát hay cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm.
✔ Màu sắc sang trọng, vân gỗ đẹp – Tông màu vàng nâu kết hợp với vân gỗ mềm mại tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp.
✔ Độ bền cao, chống mối mọt tự nhiên – Đây là lựa chọn hàng đầu cho nội thất cao cấp và đồ ngoại thất.
Nhược điểm:
✖ Giá thành đắt đỏ – Gỗ Teak thuộc nhóm gỗ tự nhiên cao cấp, khó tìm và giá thành cao.
✖ Dầu tự nhiên có thể gây khó khăn khi sơn phủ – Nếu muốn hoàn thiện bề mặt bằng các loại sơn, cần xử lý kỹ để đảm bảo độ bám dính tốt.
- Gỗ Hickory
Gỗ Hickory là một trong những loại gỗ tự nhiên cứng nhất, có chỉ số Janka 1820, giúp nó trở thành một trong những lựa chọn bền bỉ nhất cho sàn nhà và đồ nội thất cần độ chịu lực cao. Màu sắc từ trắng kem đến nâu đỏ đậm mang lại vẻ ngoài mộc mạc nhưng vẫn rất sang trọng.
Ưu điểm:
✔ Cực kỳ cứng và bền – Lý tưởng cho những khu vực có mật độ sử dụng cao, chịu lực tốt.
✔ Vân gỗ độc đáo, màu sắc tự nhiên đẹp – Sự tương phản màu sắc giữa các thớ gỗ tạo nên nét đặc trưng ấn tượng.
✔ Chống trầy xước và chịu va đập tốt – Rất phù hợp cho sàn nhà, cầu thang và đồ nội thất chịu lực nặng.
Nhược điểm:
✖ Khó gia công – Do gỗ quá cứng, việc cắt gọt, khoan đục sẽ khó khăn hơn so với các loại gỗ mềm hơn.
✖ Khó hoàn thiện màu – Vì gỗ Hickory có độ xốp không đồng đều, việc nhuộm màu có thể không nhất quán.
- Gỗ Tần Bì (Ash Wood)
Gỗ Tần Bì là dòng gỗ tự nhiên có màu sáng với vân gỗ rõ nét, thường được so sánh với gỗ sồi nhờ vẻ ngoài đẹp mắt và độ bền cao. Với chỉ số Janka khoảng 1320, đây là loại gỗ có độ cứng trung bình, dễ gia công nhưng vẫn rất chắc chắn.
Ưu điểm:
✔ Vẻ ngoài sáng sủa, vân gỗ đẹp – Phù hợp với phong cách nội thất hiện đại và tối giản.
✔ Dễ gia công và hoàn thiện – Có thể dễ dàng sơn, nhuộm màu theo sở thích.
✔ Bền bỉ và chịu lực tốt – Lý tưởng cho nội thất gia đình, đặc biệt là bàn ghế, sàn nhà.
Nhược điểm:
✖ Không chống nước tốt như các loại gỗ dầu tự nhiên – Nếu không xử lý bảo vệ kỹ, gỗ có thể bị ẩm mốc trong môi trường ẩm cao.
✖ Dễ bị côn trùng tấn công nếu không bảo quản đúng cách – Cần xử lý chống mối mọt trước khi sử dụng.
=> Xem bảng màu Dầu lau gỗ nội thất Rubio Monocoat Plus 2C trên gỗ tần bì.

- Gỗ Gụ Mahogany
Gỗ Mahogany, hay còn gọi là gỗ Dái Ngựa, là một trong những loại gỗ cao cấp nhất với màu đỏ nâu trầm ấm và vân gỗ mượt mà. Chỉ số Janka khoảng 800 – 900, giúp gỗ đủ cứng để sử dụng cho nội thất nhưng vẫn dễ gia công.
Ưu điểm:
✔ Màu sắc sang trọng, vân gỗ mượt mà – Thích hợp cho phong cách nội thất cổ điển, tân cổ điển.
✔ Chống cong vênh, ít co ngót – Đây là một trong những loại gỗ ổn định nhất theo thời gian.
✔ Dễ gia công, bám màu tốt – Lý tưởng để làm đồ nội thất sang trọng như bàn ghế, tủ gỗ, đàn piano.
Nhược điểm:
✖ Giá thành cao – Là loại gỗ quý hiếm, giá khá đắt so với nhiều loại gỗ khác.
✖ Dễ bị làm giả – Trên thị trường có nhiều loại gỗ khác được xử lý màu để giả Mahogany.
Kết Luận
Việc lựa chọn loại gỗ tự nhiên phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và phong cách thiết kế mà bạn hướng đến:
- Nếu bạn cần một loại gỗ bền bỉ cho sàn nhà hoặc nội thất chịu lực cao → Chọn Hickory, Sồi hoặc Tần Bì.
- Nếu bạn yêu thích vẻ đẹp sang trọng và quý phái → Gỗ Óc Chó, Gụ, Mahogany hoặc Teak sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
- Nếu bạn muốn gỗ sáng màu, dễ gia công, phù hợp với phong cách hiện đại → Hãy cân nhắc Phong hoặc Tần Bì.
- Nếu bạn cần một loại gỗ dễ gia công và có giá thành hợp lý → Gỗ Thông hoặc Anh Đào sẽ là sự lựa chọn hợp lý.
🌿 Bạn đã chọn được loại gỗ nào phù hợp cho dự án của mình chưa? Nếu cần thêm thông tin chi tiết, hãy để tôi giúp bạn tư vấn kỹ hơn, đặc biệt là khi làm rõ vẻ đẹp tự nhiên của loại gỗ bạn chọn cùng dầu lau gỗ Rubio Monocoat nhé! 😊
Xin lưu ý: sự đa dạng về màu sắc của Rubio Monocoat là rất lớn, với ~ 10.000 màu mà chưa cần pha trộn. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn về màu sắc, cũng như kỹ thuật một cách chính xác trước khi thi công công trình của mình qua hotline: 0965120155 hoặc inbox fanpage: Rubio Monocoat Việt Nam.
Xem thêm các video hướng dẫn sử dụng sản phẩm của Rubio Monocoat Việt Nam tại kênh youtube: Dầu Lau Gỗ Rubio Monocoat Việt Nam.